Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scaur
scaur
/skɔ:/
Danh từ
vách núi lởm chởm
vách đá nhô ra (ở biển)
Thảo luận
Thảo luận