Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scarves
scarves
/skɑ:f/
Danh từ
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
cái ca vát
Anh - Mỹ
quân sự
khăn quàng vai; khăn thắt lưng (cũng sash)
đường ghép (đồ gỗ) (cũng scarf joint)
khắc, đường xoi
Động từ
quàng khăn quàng cho (ai)
ghép (đồ gỗ)
mổ (cá voi) ra từng khúc
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận