1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarves

scarves

/skɑ:f/
Danh từ
  • khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
  • cái ca vát
  • Anh - Mỹ quân sự khăn quàng vai; khăn thắt lưng (cũng sash)
  • đường ghép (đồ gỗ) (cũng scarf joint)
  • khắc, đường xoi
Động từ
  • quàng khăn quàng cho (ai)
  • ghép (đồ gỗ)
  • mổ (cá voi) ra từng khúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận