scarify
/"skeərifai/
Động từ
- y học rạch nông da
- nghĩa bóng giày vò, đay nghiến
- nông nghiệp xới (đất) bằng máy xới
Kỹ thuật
- khía rãnh
- làm xước
- rạch rãnh
- xáo tung
- xáo xới
- xẻ rãnh
- xới
- xới bề mặt
- xới tung
Chủ đề liên quan
Thảo luận