1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarifier

scarifier

/"skeərifaiə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy cày
  • máy xới
Xây dựng
  • cuốc xẻ rãnh
  • máy rạch rãnh
  • thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
  • thợ đào lò (bằng cuốc chim)
Y học
  • dao rạch nông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận