1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarification

scarification

/,skeərifi"keiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự khía
  • sự xới
Y học
  • rạch nông da
Xây dựng
  • sự cày
  • sự chích
  • sự xáo xới (đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận