scarf
/skɑ:f/
Danh từ
Động từ
- quàng khăn quàng cho (ai)
- ghép (đồ gỗ)
- mổ (cá voi) ra từng khúc
Kỹ thuật
- cạnh vát
- đục sạch
- làm sạch
- liên kết mộng nghiêng
- nối bằng mặt vát
- mặt vát
- mối ghép
- vát cạnh
Cơ khí - Công trình
- đục (khuyết tật ngoài mặt)
- làm rãnh
Xây dựng
- mối nối chồng (gỗ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận