1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scantling

scantling

/"skæntliɳ/
Danh từ
  • mẫu, vật làm mẫu
  • một chút, một ít
  • tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
  • kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
  • giá để thùng
Kinh tế
  • giá
  • kệ kê thùng
Kỹ thuật
  • cầu phong
  • đòn tay
  • gỗ hộp
  • kích cỡ
  • mảnh đá vụn
  • xà gồ
Xây dựng
  • dòn tay
  • vật liệu gỗ xẻ
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận