scantling
/"skæntliɳ/
Danh từ
- mẫu, vật làm mẫu
- một chút, một ít
- tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
- kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
- giá để thùng
Kinh tế
- giá
- kệ kê thùng
Kỹ thuật
- cầu phong
- đòn tay
- gỗ hộp
- kích cỡ
- mảnh đá vụn
- xà gồ
Xây dựng
- dòn tay
- vật liệu gỗ xẻ
Giao thông - Vận tải
- gỗ xẻ mỏng đóng tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận