1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scanning

scanning

/"skæniɳ/
Danh từ
Tính từ
Kỹ thuật
  • quét
  • sự lấy mẫu
  • sự phân tích ảnh
  • sự quét
  • sự quét ảnh
  • sự quét anten
Y học
  • sự quét bằng chùm tia điện tử
  • sự xem xét kỹ một địa điểm
Điện
  • sự quét hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận