scanner
/"skænə/
Danh từ
- bộ quét (ở máy rađa)
- truyền hình bộ phân hình
- truyền hình (như) scanning-disk
Kinh tế
- máy chụp cắt lớp vi tính
Kỹ thuật
- bộ phân tích
- bộ quét
- bộ quét quang
- mạch quét
- máy quét scanơ
- máy quét vô tuyến
- thiết bị quét
Điện tử - Viễn thông
- đèn quét
Toán - Tin
- máy quét
- máy quét hình
Xây dựng
- máy scan
Chủ đề liên quan
Thảo luận