Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scandalous
scandalous
/"skændələs/
Tính từ
xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã
hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
pháp lý
phỉ báng, thoá mạ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận