1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scampi

scampi

Danh từ
  • tôm càng
  • món tôm (rán với bánh mì vụn)
Kinh tế
  • Tôm hùm Na-uy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận