1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scamp

scamp

/"skæmp/
Danh từ
  • kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
  • thân mật thằng chó
Động từ
  • làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận