Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scamp
scamp
/"skæmp/
Danh từ
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
thân mật
thằng chó
Động từ
làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
Chủ đề liên quan
Thân mật
Thảo luận
Thảo luận