Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scammony
scammony
/"skæməni/
Danh từ
thực vật học
cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận