1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scammony

scammony

/"skæməni/
Danh từ
  • thực vật học cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận