1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaly

scaly

/"skeili/
Tính từ
  • có vảy; xếp như vảy cá
  • có cáu, có cặn
  • tiếng lóng ti tiện, đê tiện, đáng khinh
Kinh tế
  • có vảy
  • có vỏ trấu
Kỹ thuật
  • dạng vảy
Hóa học - Vật liệu
  • có dạng vảy
  • hình vảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận