scaly
/"skeili/
Tính từ
- có vảy; xếp như vảy cá
- có cáu, có cặn
- tiếng lóng ti tiện, đê tiện, đáng khinh
Kinh tế
- có vảy
- có vỏ trấu
Kỹ thuật
- dạng vảy
Hóa học - Vật liệu
- có dạng vảy
- hình vảy
Chủ đề liên quan
Thảo luận