1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scalpriform

scalpriform

/"skælprifɔ:m/
Tính từ
  • hình lưỡi đục (răng cừu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận