Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scalpriform
scalpriform
/"skælprifɔ:m/
Tính từ
hình lưỡi đục (răng cừu)
Thảo luận
Thảo luận