1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scallop

scallop

/"skɔləp/ (scollop) /"skɔləp/ (escallop) /is"kɔləp/
Danh từ
  • nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)
  • cái chảo nhỏ
  • động vật con điệp
  • (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò
Động từ
  • nấu thức ăn trong vỏ sò
  • trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
Kinh tế
Kỹ thuật
  • dây hoa, tràng hoa
  • méo viền đăng ten
  • viền đăng ten
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận