1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaling factor

scaling factor

Kỹ thuật
  • hệ số gộp (xung)
  • hệ số tỷ lệ
Toán - Tin
  • bội suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận