1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaling

scaling

Danh từ
  • sự xác định tỷ xích
  • sự lập thang
  • sự đóng cặn
  • sự đánh cặn
  • sự tróc vảy
  • sự đếm gộp
Kỹ thuật
  • sự bóc vỏ
  • sự đếm gộp
  • sự định tỷ lệ
  • sự lập thang đo
Toán - Tin
  • chia tỉ lệ
  • chia tỷ lệ
  • chọn thang tỉ lệ
  • chọn thang tỷ lệ
  • phóng to thu nhỏ
Xây dựng
  • sự bóc thành lớp
  • sự bong theo lớp
  • sự tróc thành từng mảnh bê tông
  • sự tróc vảy (sơn)
Y học
  • sự đếm gộp lại
  • sự lấy cao răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận