1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaler

scaler

  • danh từ
  • búa đánh cặn (nồi hơi)
  • máy đánh vảy
  • (radio) mạch đếm gộp
Kinh tế
  • bộ phận đánh vảy
  • máy cạo vảy
Kỹ thuật
  • mạch đếm gộp
  • máy đếm
  • máy đếm gộp
  • máy nạo
Cơ khí - Công trình
  • búa tróc
  • búa tróc cặn
Toán - Tin
  • mạch đến gộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận