Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scalene
scalene
/"skeili:n/
Tính từ
toán học
lệch
scalene
triangle
:
tam giác lệch
scalene
muscle
:
cơ bậc thang
Kỹ thuật
không cân
không đều cạnh
lệch
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận