1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaled

scaled

Tính từ
  • có vảy; kết vảy
Kỹ thuật
  • bị bóc da
  • bị bong da
  • có vảy
Hóa học - Vật liệu
  • có cáu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận