1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale-work

scale-work

/"skeilwə:k/
Danh từ
  • hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận