Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scale-winged
scale-winged
/"skeil"wiɳd/
Tính từ
có cánh vảy
sâu bọ
Danh từ
động vật
sâu bọ cánh vảy, bướm
Chủ đề liên quan
Sâu bọ
Động vật
Thảo luận
Thảo luận