1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale spacing

scale spacing

Đo lường - Điều khiển
  • giãn cách độ chia
  • khoảng chia thang đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận