1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale-coated

scale-coated

Kỹ thuật
  • có vảy
  • đóng cặn
  • đóng cáu
Cơ khí - Công trình
  • có vỏ cứng
Toán - Tin
  • đóng cáu, đóng cặn
Hóa học - Vật liệu
  • hình thành vảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận