1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaffold

scaffold

/"skæfəld/
Danh từ
  • giàn (làm nhà...) (cũng scaffolding)
  • đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình
Động từ
  • bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn
Kỹ thuật
  • cầu công tác
  • giá đỡ
  • giàn cần cẩu
  • giàn giáo
Xây dựng
  • bắc giáo
  • bàn xe rùa, giàn giáo
  • chạt lò gạch
  • chạt lò vôi
  • sự dựng giàn giáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận