1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scabby

scabby

/"skæbi/
Tính từ
  • có đóng vảy
  • ghẻ
  • hèn hạ, đê tiện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận