1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saxophone

saxophone

/"sæksəfoun/
Danh từ
Điện tử - Viễn thông
  • ăng ten hình kèn saxophon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận