1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saxifrage

saxifrage

/"sæksifridʤ/ (stone-break) /"stounbreik/
  • break)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận