1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saw-sharpenter

saw-sharpenter

Danh từ
  • người chỉnh răng cưa, dụng cụ chỉnh răng cưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận