1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saw log

saw log

/"sɔ:lɔg/
Danh từ
  • khúc gỗ để cưa
Kỹ thuật
  • gỗ xẻ
Xây dựng
  • gỗ để xẻ ván
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận