1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ savoury

savoury

/"seivəri/
Tính từ
  • thơm ngon, có hương vị
  • cay; mặn thức ăn
  • phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
Danh từ
  • món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
Kinh tế
  • có mùi vị
  • ngon
  • thơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận