Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ savoury
savoury
/"seivəri/
Tính từ
thơm ngon, có hương vị
cay; mặn
thức ăn
phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
Danh từ
món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
Kinh tế
có mùi vị
ngon
thơm
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận