Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ savourless
savourless
/"seivəlis/
Tính từ
nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị
Kinh tế
không mùi
nhạt nhẽo
vô vị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận