1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ savoir vivre

savoir vivre

/"sævwɑ:"vivr/
Danh từ
  • phép xử thế, phép lịch sự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận