1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saviour

saviour

/"seivjə/
Danh từ
  • vị cứu tinh
  • tôn giáo (the saviour) Đức chúa Giê-xu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận