Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saviour
saviour
/"seivjə/
Danh từ
vị cứu tinh
tôn giáo
(the saviour) Đức chúa Giê-xu
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận