1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ save all

save all

/"seivɔ:l/
Danh từ
  • quỹ tiết kiệm của trẻ con
  • cái tạp dề
  • bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)
  • Anh - Mỹ cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng
Kỹ thuật
  • lưu tất cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận