Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ save all
save all
/"seivɔ:l/
Danh từ
quỹ tiết kiệm của trẻ con
cái tạp dề
bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)
Anh - Mỹ
cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng
Kỹ thuật
lưu tất cả
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận