1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ savagely

savagely

/"sævidʤli/
Phó từ
  • dã man, man rợ, độc ác
  • gay gắt (phê bình...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận