Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ savagely
savagely
/"sævidʤli/
Phó từ
dã man, man rợ, độc ác
gay gắt (phê bình...)
Thảo luận
Thảo luận