1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sausage

sausage

/"sɔsidʤ/
Danh từ
  • xúc xích; dồi; lạp xường
  • quân sự khí cầu thám không (hình xúc xích)
Kinh tế
  • dồi
  • giò
  • khối thịt xay làm xúc xích
  • lạp xưởng
  • xúc xích
Kỹ thuật
  • lạp xường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận