Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sausage
sausage
/"sɔsidʤ/
Danh từ
xúc xích; dồi; lạp xường
quân sự
khí cầu thám không (hình xúc xích)
Kinh tế
dồi
giò
khối thịt xay làm xúc xích
lạp xưởng
xúc xích
Kỹ thuật
lạp xường
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận