Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saucer-eyed
saucer-eyed
Tính từ
trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt
Thảo luận
Thảo luận