1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturnine cachexia

saturnine cachexia

Y học
  • suy mòn nhiễm độc chì mạn tính (như Chronic lead poisoning)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận