Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saturnine
saturnine
/"sætə:nain/
Tính từ
lầm lì, tầm ngầm
chì; bằng chì; như chì
chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì
saturnine
symptoms
:
những triệu chứng nhiễm độc chì
có sao Thổ chiếu mệnh
Thảo luận
Thảo luận