1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturnine

saturnine

/"sætə:nain/
Tính từ
  • lầm lì, tầm ngầm
  • chì; bằng chì; như chì
  • chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì
  • có sao Thổ chiếu mệnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận