1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturation point

saturation point

/,sætʃə"reiʃn"pɔint/
Danh từ
Kinh tế
  • điểm bão hòa
Cơ khí - Công trình
  • điểm bảo hòa
Toán - Tin
  • điểm bão hòa, no
Xây dựng
  • giai đoạn bão hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận