Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saturation bombing
saturation bombing
/,sætʃə"reiʃn"pɔmiɳ/
Danh từ
quân sự
sự ném bom tập trung
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận