1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturation

saturation

/,sætʃə"reiʃn/
Danh từ
  • sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà
  • sự tẩm, sự thấm đẫm
Kinh tế
  • độ bão hòa
  • sự bão hòa
  • sự bão hòa, độ bão hòa
Kỹ thuật
  • bão hòa
  • độ bão hòa
  • sự bão hòa
  • sự tẩm
  • trạng thái bão hòa
Điện lạnh
  • sự bão hòa từ
Hóa học - Vật liệu
  • sự no
Xây dựng
  • sự thấm đẫm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận