1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturated mixture

saturated mixture

Kỹ thuật
  • hỗn hợp bão hòa
  • khí bão hòa
Toán - Tin
  • hòa khí bão hòa
Xây dựng
  • hợp chất bão hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận