1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturated logic

saturated logic

Điện tử - Viễn thông
  • lôgic bão hòa
Toán - Tin
  • mạch logic bão hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận