Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saturate
saturate
/"sætʃəreit/
Tính từ
no, bão hoà
thơ ca
thẫm, đẫm, đậm
Động từ
làm no, làm bão hoà
tẩm, ngấm, thấm đẫm
quân sự
ném bom ồ ạt, ném bom tập trung
Kinh tế
làm bão hòa
Kỹ thuật
làm bão hòa
ngâm tẩm
Xây dựng
bão hòa
thấm vào
uống no
Hóa học - Vật liệu
làm bão hòa nước
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận