Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saturable
saturable
/"sætʃərəbl/
Tính từ
có thể làm no, có thể bão hoà
Kỹ thuật
có thể làm no
Xây dựng
có thể bão hòa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận