1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturability

saturability

/,sætʃərə"biliti/
Danh từ
  • tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận