1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satsuma

satsuma

/"sætsumə/
Danh từ
  • đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận