Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ satsuma
satsuma
/"sætsumə/
Danh từ
đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)
Thảo luận
Thảo luận